Có 2 kết quả:

愛憎 ái tăng爱憎 ái tăng

1/2

ái tăng

phồn thể

Từ điển phổ thông

yêu ghét, yêu và ghét

ái tăng

giản thể

Từ điển phổ thông

yêu ghét, yêu và ghét